| Tiền Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
| Kiên Giang | Kon Tum | Mega 6/45 |
| Đà Lạt | Thừa Thiên Huế |
| 3QY - 15QY - 8QY - 6QY - 19QY - 11QY - 2QY - 13QY | ||||||||||||
| ĐB | 77962 | |||||||||||
| Giải 1 | 82883 | |||||||||||
| Giải 2 | 3615849284 | |||||||||||
| Giải 3 | 194134551951065733738652273333 | |||||||||||
| Giải 4 | 7939559231424474 | |||||||||||
| Giải 5 | 850685227564589424432176 | |||||||||||
| Giải 6 | 493852317 | |||||||||||
| Giải 7 | 87655299 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 6 |
| 1 | 3, 7, 9 |
| 2 | 22 |
| 3 | 3, 9 |
| 4 | 2, 3 |
| 5 | 22, 8 |
| 6 | 2, 4, 52 |
| 7 | 3, 4, 6 |
| 8 | 3, 4, 7 |
| 9 | 2, 3, 4, 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | |
| 22, 4, 52, 6, 9 | 2 |
| 1, 3, 4, 7, 8, 9 | 3 |
| 6, 7, 8, 9 | 4 |
| 62 | 5 |
| 0, 7 | 6 |
| 1, 8 | 7 |
| 5 | 8 |
| 1, 3, 9 | 9 |
| TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G8 | 34 | 35 | 33 | 25 |
| G7 | 367 | 124 | 913 | 091 |
| G6 | 8804 9443 6823 | 3998 6791 9123 | 3295 8514 0850 | 8746 0919 0609 |
| G5 | 9617 | 1310 | 6400 | 5548 |
| G4 | 71662 44287 56886 08893 19288 97699 12813 | 82914 60057 67506 02322 93910 73621 26764 | 19063 70030 86050 76598 92289 88371 23818 | 82578 97550 61046 61104 13370 16494 29296 |
| G3 | 32663 32110 | 67412 09385 | 66706 15666 | 59398 61058 |
| G2 | 60342 | 97731 | 80178 | 06799 |
| G1 | 38816 | 31867 | 72311 | 38098 |
| ĐB | 016855 | 248337 | 651817 | 408671 |
| Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 6 | 0, 6 | 4, 9 |
| 1 | 0, 3, 6, 7 | 02, 2, 4 | 1, 3, 4, 7, 8 | 9 |
| 2 | 3 | 1, 2, 3, 4 | 5 | |
| 3 | 4 | 1, 5, 7 | 0, 3 | |
| 4 | 2, 3 | 62, 8 | ||
| 5 | 5 | 7 | 02 | 0, 8 |
| 6 | 2, 3, 7 | 4, 7 | 3, 6 | |
| 7 | 1, 8 | 0, 1, 8 | ||
| 8 | 6, 7, 8 | 5 | 9 | |
| 9 | 3, 9 | 1, 8 | 5, 8 | 1, 4, 6, 82, 9 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 66 | 97 | 83 |
| G7 | 002 | 963 | 858 |
| G6 | 1396 1308 9391 | 4979 8213 9323 | 4455 6604 2756 |
| G5 | 9303 | 0261 | 3864 |
| G4 | 84792 28813 60244 81916 48895 73800 55376 | 24888 20986 53807 04551 81350 88886 85393 | 85515 44478 18322 50210 48122 96303 41795 |
| G3 | 19317 65522 | 31965 37145 | 98505 25519 |
| G2 | 11659 | 23645 | 59330 |
| G1 | 38634 | 06437 | 40554 |
| ĐB | 912916 | 017201 | 401390 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 0, 2, 3, 8 | 1, 7 | 3, 4, 5 |
| 1 | 3, 62, 7 | 3 | 0, 5, 9 |
| 2 | 2 | 3 | 22 |
| 3 | 4 | 7 | 0 |
| 4 | 4 | 52 | |
| 5 | 9 | 0, 1 | 4, 5, 6, 8 |
| 6 | 6 | 1, 3, 5 | 4 |
| 7 | 6 | 9 | 8 |
| 8 | 62, 8 | 3 | |
| 9 | 1, 2, 5, 6 | 3, 7 | 0, 5 |
| 02 | 11 | 24 | 31 | 32 | 38 |
Giá trị Jackpot: 13.646.843.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 13.646.843.000 | |
| Giải nhất | 28 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 916 | 300.000 | |
| Giải ba | 15.766 | 30.000 |
| 03 | 05 | 11 | 13 | 24 | 27 | 45 |
Giá trị Jackpot 1: 41.488.510.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 4.095.809.200 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 41.488.510.800 | |
| Jackpot 2 | | | 1 | 4.095.809.200 |
| Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.036 | 500.000 | |
| Giải ba | 17.911 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 189 | 697 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 697 | 189 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 804 | 846 | 071 | 607 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 880 | 045 | 372 | ||||||||||||
| 720 | 081 | 273 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 486 | 445 | 758 | 346 | |||||||||||
| 250 | 581 | 705 | 692 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 031 | 912 | 17 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 457 | 864 | 528 | 239 | 76 | 350N | ||||||||
| Nhì | 017 | 594 | 342 | 34 | 210N | |||||||||
| 698 | 809 | 551 | ||||||||||||
| Ba | 730 | 397 | 311 | 924 | 99 | 100N | ||||||||
| 760 | 426 | 425 | 919 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 228 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2933 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.