Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 29 | 54 |
G7 | 776 | 116 |
G6 | 6493 5563 5369 | 8917 6629 8918 |
G5 | 7208 | 1034 |
G4 | 90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 |
G3 | 78081 63663 | 29887 38992 |
G2 | 38447 | 55669 |
G1 | 15280 | 91856 |
ĐB | 308734 | 784936 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3, 8 | 1 |
1 | 4 | 6, 72, 8 |
2 | 6, 7, 9 | 0, 9 |
3 | 4 | 4, 6 |
4 | 3, 4, 7 | |
5 | 1 | 4, 6 |
6 | 32, 9 | 4, 72, 9 |
7 | 6 | |
8 | 0, 1 | 2, 7 |
9 | 3 | 2 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
54 25 lần | 69 23 lần | 15 21 lần | 50 21 lần | 59 19 lần |
02 19 lần | 26 19 lần | 18 19 lần | 24 19 lần | 05 18 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
42 8 lần | 99 8 lần | 87 7 lần | 53 7 lần | 28 7 lần |
12 7 lần | 38 6 lần | 92 6 lần | 43 6 lần | 33 3 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
79 7 lượt | 48 6 lượt | 49 6 lượt | 53 6 lượt | 72 6 lượt |
90 6 lượt | 00 5 lượt | 06 5 lượt | 12 5 lượt | 37 5 lượt |
Thống kê đầu số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
6 153 lần | 1 146 lần | 5 142 lần | 0 139 lần | 2 136 lần |
4 125 lần | 8 124 lần | 9 122 lần | 7 114 lần | 3 113 lần |
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
4 154 lần | 0 140 lần | 7 140 lần | 1 139 lần | 9 138 lần |
6 138 lần | 5 128 lần | 2 121 lần | 8 118 lần | 3 98 lần |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 58 | 05 |
G7 | 565 | 962 | 194 |
G6 | 7510 8582 6019 | 7893 5094 5675 | 2741 5850 7674 |
G5 | 2891 | 2115 | 5918 |
G4 | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 |
G3 | 24540 95244 | 48205 65526 | 73669 54017 |
G2 | 96559 | 01054 | 01666 |
G1 | 25932 | 94038 | 72925 |
ĐB | 894041 | 728951 | 404233 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 5, 9 |
1 | 0, 92 | 5 | 7, 8 |
2 | 0, 6 | 52, 6 | |
3 | 1, 2 | 0, 2, 8 | 3 |
4 | 0, 1, 4 | 1, 42, 6 | |
5 | 4, 5, 8, 9 | 1, 4, 8 | 0 |
6 | 3, 5 | 2, 3 | 5, 6, 9 |
7 | 3, 5 | 4 | |
8 | 2 | ||
9 | 1, 7 | 3, 4, 6, 7 | 4 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 41 | 17 |
G7 | 029 | 146 |
G6 | 5869 4378 0151 | 5003 3883 5273 |
G5 | 1005 | 5607 |
G4 | 70235 71897 81624 12715 42505 09122 15846 | 16318 20584 66729 66366 99731 17424 22239 |
G3 | 48567 95082 | 09896 84936 |
G2 | 69041 | 74264 |
G1 | 19488 | 87771 |
ĐB | 308242 | 951958 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 52 | 3, 7 |
1 | 5 | 7, 8 |
2 | 2, 4, 9 | 4, 9 |
3 | 5 | 1, 6, 9 |
4 | 12, 2, 6 | 6 |
5 | 1 | 8 |
6 | 7, 9 | 4, 6 |
7 | 8 | 1, 3 |
8 | 2, 8 | 3, 4 |
9 | 7 | 6 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 04 | 45 |
G7 | 804 | 711 |
G6 | 9157 8421 9289 | 5303 4933 9021 |
G5 | 7232 | 1761 |
G4 | 69932 72628 84760 91118 11024 47482 96125 | 51488 88184 72336 94658 50370 24060 98130 |
G3 | 82046 12698 | 06322 71188 |
G2 | 09069 | 70824 |
G1 | 93988 | 40326 |
ĐB | 989447 | 734840 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 42 | 3 |
1 | 8 | 1 |
2 | 1, 4, 5, 8 | 1, 2, 4, 6 |
3 | 22 | 0, 3, 6 |
4 | 6, 7 | 0, 5 |
5 | 7 | 8 |
6 | 0, 9 | 0, 1 |
7 | 0 | |
8 | 2, 8, 9 | 4, 82 |
9 | 8 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 03 | 20 |
G7 | 264 | 475 |
G6 | 4634 7241 8885 | 4601 4307 7413 |
G5 | 2671 | 1885 |
G4 | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 | 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 |
G3 | 37716 06422 | 76322 74963 |
G2 | 88727 | 75845 |
G1 | 87740 | 42642 |
ĐB | 931457 | 201723 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2, 3, 8 | 1, 4, 7 |
1 | 6, 9 | 3 |
2 | 2, 7 | 0, 2, 3 |
3 | 4 | 1 |
4 | 0, 12 | 2, 52 |
5 | 7 | 0, 2 |
6 | 4, 7 | 3 |
7 | 1 | 5, 6 |
8 | 1, 5 | 5 |
9 | 3 | 5 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 71 | 10 |
G7 | 684 | 928 | 023 |
G6 | 4722 0799 9437 | 7121 6307 4147 | 6319 6300 2617 |
G5 | 4714 | 8762 | 6312 |
G4 | 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 | 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109 | 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 |
G3 | 67510 71482 | 57368 12262 | 99797 03177 |
G2 | 00403 | 11913 | 28621 |
G1 | 92044 | 71150 | 04617 |
ĐB | 094610 | 296358 | 395309 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3 | 6, 72, 9 | 0, 5, 9 |
1 | 02, 1, 4, 8 | 1, 3, 52 | 0, 2, 72, 9 |
2 | 2 | 1, 8 | 1, 3 |
3 | 2, 7 | 4 | |
4 | 4 | 7 | |
5 | 9 | 0, 8, 9 | 5 |
6 | 9 | 22, 8 | 2, 8 |
7 | 8 | 1 | 6, 7 |
8 | 2, 4, 5 | 6 | |
9 | 6, 9 | 7 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 15 | 53 | 86 |
G7 | 017 | 157 | 281 |
G6 | 9473 8936 2288 | 3010 8127 0100 | 4653 8466 1748 |
G5 | 4706 | 7877 | 3502 |
G4 | 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249 | 46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926 | 91751 43291 42613 28190 97110 45914 91925 |
G3 | 62559 23972 | 21083 44623 | 93699 73109 |
G2 | 69662 | 08089 | 53707 |
G1 | 65875 | 22827 | 32904 |
ĐB | 636674 | 779404 | 351574 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3, 6 | 0, 1, 4 | 2, 4, 7, 9 |
1 | 5, 7 | 0, 4 | 0, 3, 4 |
2 | 8 | 3, 62, 72, 9 | 5 |
3 | 6 | 2 | |
4 | 7, 9 | 6 | 8 |
5 | 8, 9 | 3, 7 | 1, 3 |
6 | 2, 3 | 6 | |
7 | 2, 3, 4, 5 | 7 | 4 |
8 | 8 | 3, 9 | 1, 6 |
9 | 3 | 0, 1, 9 |
Trang XSMT cập nhật kết quả xổ số miền Trung trực tiếp từ trường quay vào lúc 17h15 hàng ngày, giúp bạn tra cứu nhanh, chính xác, dễ đối chiếu.
Mỗi ngày có từ 2 đến 3 đài khu vực miền Trung mở thưởng, bao gồm:
Mỗi vé số SXMT có mệnh giá 10.000VNĐ, với cơ cấu giải gồm:
* Ghi chú quan trọng:
Quy trình nhận giải thưởng tại miền Trung
Cập nhật kết quả xổ số miền Trung mỗi ngày vừa giúp bạn dò vé số nhanh chóng, vừa mở lối cho những phân tích thống kê sắc bén. Chúc bạn chơi XSMT một cách vui vẻ, hiệu quả!